Trạm
Đường sắt
G2Rail-Global & Guided Rail
English Español 简体中文 日本語 한국어
English
Français
繁体中文
Deutsche
Português
Pусский
Italiano
简体中文
日本語
한국어
Español
ไทย
עברית
हिंदी
தமிழ்
Tiếng Việt
لعربية
Bahasa Indonesia
Čeština
Dannish
Melayu
Türk
Nederlands
Norsk
Pilipino
Polskie
Svenska
Suorittaa loppuun
Don't show me again
G2rail
Trạm
Odense St
Odense St Hướng dẫn với Bảng khởi hành
Tòa nhà Odense St
Bên trong Odense St
Odense St Bản đồ
Địa chỉ
Odense, Adamsgade, Skibhuskvarteret, Odense, Odense Kommune, Region Syddanmark, 5000, Danmark
Các ga xe lửa chính ở Odense(Odense)
* Odense Bệnh Viện St
* Odense St
Odense St Khởi hành theo thời gian thực
Khởi hành tại
Số tàu
Trạng thái tàu
Nền tảng
Từ
Đến
Quét mã QR, tải xuống Ứng dụng G2Rail để xem thêm thông tin cập nhật trực tiếp, hướng dẫn về nhà ga, kế hoạch và ảnh của Odense St
Xe lửa và xe buýt từ Odense St
Các tuyến xe lửa phổ biến khởi hành từ Odense St
* Copenhagen(København)
* Ga Chính Bern(Bern Hbf)
* Vejle St
* Ga Trung Tâm Stuttgart(Stuttgart Hbf)
* Bratislava Hl.St.
* Apolda
* Venlo
* Svendborg St
* Ga Trung Tâm Augsburg(Augsburg Hbf)
* Ga Trung Tâm Berlin(Berlin Hbf)
* Nhà Ga Chính Của Cologne(Köln Hbf)
* Trạm Trung Tâm Mannheim(Mannheim Hbf)
* Nhà Ga Trung Tâm Heidelberg(Heidelberg Hbf)
* Trạm Trung Tâm Emden(Emden Hbf)
* Nhà Ga Trung Tâm Hannover(Hannover Hbf)
* Trạm Trung Tâm Kiel(Kiel Hbf)
* Ga Trung Tâm Hamburg(Hamburg Hbf)
* Budapest Keleti Pályaudva
* Ga Trung Tâm Karlsruhe(Karlsruhe Hbf)
* Brno Hl.N.
* Sân Bay Düssre(Düsseldorf Flughafen)
* Gronau (Westf)(Gronau(Westf))
* Köbenhavn H
* Praha Hlavní Nádraží (Prag Hl. N.)
Odense St Thời gian thực đến
Thời gian đến
Số tàu
Trạng thái tàu
Nền tảng
Từ
Đến
Quét mã QR, tải xuống Ứng dụng G2Rail để xem thêm thông tin cập nhật trực tiếp, hướng dẫn về nhà ga, kế hoạch và ảnh của Odense St
Tàu và xe buýt đến Odense St
Các tuyến xe lửa phổ biến đến Odense St
* 도르트문트 중앙역(Dortmund Hbf)
* 트리어(Trier Hbf)
* 오르후스(Aarhus)
* 렌츠 버그(Rendsburg)
* 카를스루에(Karlsruhe Hbf)
* 뮌스터(Münster(Westf)Hbf)
* 뤼 베크 플루가 펜(Lübeck Flughafen)
* 비텐 베르크(Wittenberge)
* 브라 티 슬라바 중앙역(Bratislava Hl.St.)
* 코펜하겐 Hovedbanegard 중앙역(Köbenhavn H)
* 카토비체(Katowice)
* 승리(Siegen Hbf)
* 바르샤바(Warszawa)
* 아 메르 스포 르트(Amersfoort)
* 암스테르담 중앙역(Amsterdam Centraal)
* 슈트랄준트(Stralsund Hbf)
* 아헨 중앙역(Aachen Hbf)
* 브레머하펜(Bremerhaven Hbf)
* 스트라스부르(Strasbourg)
* 제세 인 (엘러스 타)(Jessen(Elster))
* 프랑크푸르트 공항 장거리 기차역 Fernbf(Frankfurt(M) Flughafen Fernbf)
* 함부르크(Hamburg Hbf)
* 바젤 Sbb(Basel Sbb)
* 브뤼셀 남역 (미디)(Bruxelles Midi/Zuid)
Quét mã QR, tải xuống Ứng dụng G2Rail để xem thêm thông tin cập nhật trực tiếp, hướng dẫn về nhà ga, kế hoạch và ảnh của Odense St
Các công ty đường sắt chính
Hành trình nóng
* Venice(Venezia) -> Firenze(Florence)
* Paris(Paris) -> Marseille
* Stuttgart(Stuttgart) -> Sân Bay Frankfurt(Frankfurt Flughafen)
* Paris(Paris) -> Avignon
* Firenze(Florence) -> Pisa(Pisa)
* Roma -> Venice(Venezia)
* Madrid -> Barcelona(Barcelona)
* Lisbon(Lisboa) -> Cảng(Porto)
* Mucha(Müchen) -> Dusseldorf(Düsseldorf)
* Barcelona(Barcelona) -> Valencia(Valencia)
* Roma -> Venice(Venezia)
* Venice(Venezia) -> Sinh Học(Bologna)
* Dusseldorf(Düsseldorf) -> Frankfurt(Frankfurt)
* London -> Paris(Paris)
* Barcelona(Barcelona) -> Madrid
* Busan(부산) -> Seoul(서울)
* Cologne(Köln) -> Sân Bay Frankfurt(Frankfurt Flughafen)
* Berlin -> Mucha(Müchen)
* Nice -> Paris(Paris)
* Interlaken(Interlaken) -> Luzern
* Roma -> Firenze(Florence)
* London -> Bruxelles(Bruxelles)
* Roma -> Napoli(Naples)
* Bắc Kinh(北京) -> Thượng Hải(上海)
* Roma -> Sữa(Milan)
* Mucha(Müchen) -> Berlin
* Dusseldorf(Düsseldorf) -> Mucha(Müchen)
* Prato(Prato) -> Firenze(Florence)
* Seoul(서울) -> Thành Phố đô Thị Gwangju(광주광역시)
* Cologne(Köln) -> Frankfurt(Frankfurt)